Giải thích từ "claim agent":
Từ "claim agent" là một danh từ trong tiếng Anh, được dịch sang tiếng Việt là "người đại lý lo việc bồi thường". Đây là người làm việc cho công ty bảo hiểm hoặc cơ quan tài chính có nhiệm vụ xử lý các yêu cầu bồi thường từ khách hàng khi có sự cố xảy ra, chẳng hạn như tai nạn, thiệt hại tài sản hoặc bệnh tật. Họ sẽ xem xét các thông tin và tài liệu để quyết định xem yêu cầu bồi thường có hợp lệ hay không và số tiền bồi thường cần phải trả.
Cách sử dụng cơ bản:
Cách sử dụng nâng cao:
File a claim: nộp đơn yêu cầu bồi thường.
Ví dụ: "You need to file a claim within 30 days of the incident."
(Bạn cần nộp đơn yêu cầu bồi thường trong vòng 30 ngày sau sự cố.)
Claim responsibility: nhận trách nhiệm.
Ví dụ: "The company claimed responsibility for the environmental damage."
(Công ty đã nhận trách nhiệm về thiệt hại môi trường.)
Tóm lại, "claim agent" là một thuật ngữ quan trọng trong ngành bảo hiểm, liên quan đến việc xử lý các yêu cầu bồi thường.